KX.06.10
Vũ Khiêu
Nho giáo, Phát triển xã hội, Tôn giáo
KX.06.07
Phong Lê
Văn học, Đổi mới
KX.06.06
Hoàng Tuệ
Ngôn ngữ
KX.06.16
Trần Độ
Văn hóa, Phát triển xã hội
KHXH.01
Nguyễn Duy Quý
Chủ nghĩa Mác-Lênin, Chủ nghĩa xã hội, Tư tưởng Hồ Chí Minh
KX.06.15
Phạm Đức Dương
Văn hóa, Quan hệ quốc tế
KX.02.01
Lê Cao Đoàn
Công nghiệp hóa
KX.02
Đỗ Hoài Nam
Công nghiệp hóa
KHXH.01.08
Lê Hữu Tầng
Chủ nghĩa xã hội
KHXH.01.04
Dương Phú Hiệp
Chủ nghĩa xã hội
KX.06.10
Vũ Khiêu
Nho giáo, Phát triển xã hội, Tôn giáo
KX.06.07
Phong Lê
Văn học, Đổi mới
KX.06.06
Hoàng Tuệ
Ngôn ngữ
KX.06.16
Trần Độ
Văn hóa, Phát triển xã hội
KHXH.01
Nguyễn Duy Quý
Chủ nghĩa Mác-Lênin, Chủ nghĩa xã hội, Tư tưởng Hồ Chí Minh
KX.06.15
Phạm Đức Dương
Văn hóa, Quan hệ quốc tế
KX.02.01
Lê Cao Đoàn
Công nghiệp hóa
KX.02
Đỗ Hoài Nam
Công nghiệp hóa
KHXH.01.08
Lê Hữu Tầng
Chủ nghĩa xã hội
KHXH.01.04
Dương Phú Hiệp
Chủ nghĩa xã hội
QT.06.06
Phạm Văn Thắm
Văn học Việt Nam
QT.09.09
Nguyễn Thắng
Kinh tế, Việt Nam
KX.03.03
Đỗ Hoài Nam
Hoạch định chính sách, Nghiên cứu khoa học
NC.09.34
Bế Quỳnh Nga, Bùi Đức Hùng, Bùi Duy Khoát
Bách khoa thư, Bản sắc văn hóa
Đỗ Hoài Nam
Điều tra kinh tế-xã hội, Vùng ven biển, Phát triển vùng
KX.03.03
Đỗ Hoài Nam
Kinh tế, Nền kinh tế hàng hoá, Thành phần kinh tế
KHXH.02
Đỗ Hoài Nam
Công nghiệp hóa, Hiện đại hoá
KX.03.07/06-10
Nguyễn Ngọc Hà
Triết học, Tư duy, Lối sống, Con người Việt Nam